CPU |
- Socket AM4: Hỗ trợ dòng AMD Ryzen™ 5000/Ryzen™ 5000 G-Series/Ryzen™ thế hệ thứ 3/Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ thế hệ thứ nhất/Ryzen™ thế hệ thứ 2 với đồ họa Radeon™ Vega/Ryzen™ thế hệ thứ nhất với Radeon™ Vega Đồ họa/ Athlon™ với Bộ xử lý đồ họa Radeon™ Vega
(Vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ CPU" để biết thêm thông tin.) |
Chipset |
- AMD B450
|
Memory |
- 4 x ổ cắm DIMM DDR4 hỗ trợ bộ nhớ hệ thống lên tới 128 GB (dung lượng DIMM đơn 32 GB)
- Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi
- Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DDR4 3600(OC)/3466(OC)/3200(OC)/2933/2667/2400/2133 MHz
- Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8/2Rx8 không có bộ đệm ECC (hoạt động ở chế độ không phải ECC)
- Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 không có bộ đệm ECC
- Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP)
(Vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" để biết thêm thông tin.) |
Onboard Graphics |
Bộ xử lý đồ họa tích hợp:
- 1 x cổng DVI-D, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1200@60 Hz
* Cổng DVI-D không hỗ trợ kết nối D-Sub bằng adapter.
- 1 x cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz (Lưu ý)
* Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.0 và HDCP 2.2. (Ghi chú)
Bộ nhớ chia sẻ tối đa 16 GB
(Lưu ý) Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU. |
Audio |
- Bộ giải mã âm thanh Realtek ®
- Âm thanh độ nét cao
- Kênh 2/4/5.1/7.1
Để định cấu hình âm thanh kênh 7.1, trước tiên bạn cần mở phần mềm âm thanh và chọn Cài đặt nâng cao thiết bị > Thiết bị phát lại để thay đổi cài đặt mặc định trước. Vui lòng truy cập trang web của GIGABYTE để biết chi tiết về cách định cấu hình phần mềm âm thanh.
- Hỗ trợ đầu ra S/PDIF
|
LAN |
- Chip Realtek ® GbE LAN (10/100/1000 Mbit)
|
Expansion Slots |
- 1 x khe cắm PCI Express x16, chạy ở x16 (PCIEX16) (Lưu ý)
* Để có hiệu suất tối ưu, nếu chỉ lắp một card đồ họa PCI Express, hãy nhớ lắp nó vào khe cắm PCIEX16. (Khe cắm PCIEX16 phù hợp với tiêu chuẩn PCI Express 3.0.)
- 1 x khe cắm PCI Express x16, chạy ở x4 (PCIEX4)
- 1 x khe cắm PCI Express x1
(Khe cắm PCIEX4 và PCI Express x1 phù hợp với tiêu chuẩn PCI Express 2.0.)
(Lưu ý) Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU. |
Multi-Graphics Technology |
- Hỗ trợ công nghệ AMD Quad-GPU CrossFire™ và AMD CrossFire™ 2 chiều
|
Storage Interface |
- 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, M key, loại 2242/2260/2280/22110 hỗ trợ SSD SATA và PCIe x4/x2*)
* Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU. * Chỉ hỗ trợ SSD M.2 SATA khi sử dụng APU AMD Athlon™-series/ A-series thế hệ thứ 7 hoặc Athlon™ X4.
- 4 x đầu nối SATA 6Gb/s
- Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10
* Tham khảo "Đầu nối bên trong 1-7" để biết thông báo cài đặt cho đầu nối M.2 và SATA.
|
USB |
Chipset:
- 2 x cổng USB 3.1 Thế hệ 1 có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong
- 8 x cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua các đầu cắm USB bên trong)
CPU:
- 4 x cổng USB 3.1 Gen 1 ở mặt sau
|
Internal I/O Connectors |
- 1 x đầu nối nguồn chính ATX 24 chân
- 1 x đầu nối nguồn ATX 12V 8 chân
- 1 x đầu cắm quạt CPU
- 1 x đầu cắm quạt hệ thống
- 1 x đầu nối M.2 Ổ cắm 3
- 4 x đầu nối SATA 6Gb/s
- 1 x tiêu đề bảng mặt trước
- 1 x đầu cắm âm thanh bảng mặt trước
- 1 x đầu ra S/PDIF
- 1 x Dải đèn LED làm mát CPU/Đầu cắm dải đèn LED RGB
- 1 x đầu cắm USB 3.1 Thế hệ 1
- 2 x đầu cắm USB 2.0/1.1
- 1 x tiêu đề Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM) (chân 2x10, chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0)
- 1 x tiêu đề cổng nối tiếp
- 1 x Jumper Clear CMOS
|
Back Panel Connectors |
- 1 x cổng bàn phím/chuột PS/2
- 1 x cổng DVI-D
- 1 x cổng HDMI
- 4 x cổng USB 3.1 thế hệ 1
- 4 cổng USB 2.0/1.1
- 1 cổng RJ-45
- 3 x giắc cắm âm thanh
|
I/O Controller |
- Chip điều khiển I/O iTE ®
|
H/W Monitoring |
- Phát hiện điện áp
- Phát hiện nhiệt độ
- Phát hiện tốc độ quạt
- Cảnh báo quá nhiệt
- Cảnh báo lỗi quạt
- Kiểm soát tốc độ quạt
* Chức năng kiểm soát tốc độ quạt có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào bộ làm mát bạn lắp đặt.
|
BIOS |
- Đèn flash 1 x 128 Mbit
- Sử dụng BIOS AMI UEFI được cấp phép
- PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
|
Unique Features |
- Hỗ trợ cho Trung tâm APP
* Các ứng dụng có sẵn trong Trung tâm APP có thể khác nhau tùy theo mẫu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ. @BIOS EasyTune BẬT/TẮT khởi động nhanh Sạc RGB Fusion Trình xem thông tin hệ thống sao lưu thông minh
- Hỗ trợ Q-Flash
- Hỗ trợ cài đặt Xpress
|
Bundled Software |
- Norton ® Internet Security (phiên bản OEM)
- Phần mềm quản lý băng thông mạng LAN
|
Operating System |
- Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit
- Hỗ trợ cho Windows 10 64-bit
|
Form Factor |
Micro ATX; 24,4cm x 21,5cm |